Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bộc tuệch



adj
Ingenuous
con người bộc tuệch an ingenuous person
ăn nói bộc tuệch to be ingenuous in one's words
bộc tuệch bộc toạc very ingenuous
tính ngay thẳng bộc tuệch bộc toạc chẳng để ý giận ai lâu to be straight forward and very ingenuous and never be cross with anyone long

[bộc tuệch]
tính từ
Ingenuous
con người bộc tuệch
an ingenuous person
ăn nói bộc tuệch
to be ingenuous in one's words
bộc tuệch bộc toạc
very ingenuous, light headed, light-minded
tính ngay thẳng bộc tuệch bộc toạc chẳng để ý giận ai lâu
to be straight forward and very ingenuous and never be cross with anyone long



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.